MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNN

 Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng - DNN>
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng được hình thành vào khoảng những năm 1945-1950, hệ thống cấp nước Đà Nẵng lúc bấy giờ chủ yếu cung cấp nước cho khu vực trung tâm với các giếng khoan và hệ thống đường ống nhỏ bé.Đến năm 1985, để đáp ứng yêu cầu phát triển của thành phố, UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng lúc bấy giờ đã thành lập Công ty Cấp nước Quảng Nam Đà Nẵng trên cơ sở Nhà máy nước Đà Nẵng được bổ sung nhiệm vụ và nâng cấp về quy mô tổ chức sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,964,061
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 09/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 29/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 18/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.7%
- 18/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
- 26/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.8%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.97%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.42
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.55
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    57,964,061
  • KLCP đang lưu hành:
    57,964,061
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 159,581,666 160,576,135 202,010,148 217,098,429
Giá vốn hàng bán 106,878,469 100,629,819 109,161,620 117,174,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,703,197 59,946,317 92,848,528 99,923,537
Lợi nhuận tài chính -1,655,304 -391,843 -430,697 1,158,585
Lợi nhuận khác 1,154,088 16,825 1,664,015 6,280,233
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,868,722 39,859,059 69,370,699 84,945,665
Lợi nhuận sau thuế 24,162,964 35,891,913 62,288,325 75,642,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,162,964 35,891,913 62,288,325 75,642,906
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 510,111,633 530,896,637 572,542,828 584,967,913
Tổng tài sản 1,551,187,560 1,554,831,287 1,568,181,698 1,570,451,491
Nợ ngắn hạn 299,943,475 283,303,260 305,195,382 304,036,578
Tổng nợ 779,674,521 741,848,437 747,660,465 726,482,648
Vốn chủ sở hữu 771,513,039 812,982,850 820,521,233 843,968,843
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.