Thông tin giao dịch
DP2
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 tiền thân là xuởng sản xuất quân dược được thành lập năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc. Theo Quyết định số 3699/QĐ- BYT ngày 20-10-2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế chuyển XNDPTW2- Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần. Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 chính thức hoạt động từ tháng 3 năm 2005 theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0103006888 cấp ngày 03/3/2005 của Sở Kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội.
Hạn chế giao dịch từ 11.4.2018 do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
14:04 T6, 27/12/2024
5.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
5.2
-
Giá trần
5.9
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
5.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
44,478,626
|
44,854,909
|
59,933,863
|
43,893,209
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,751,055
|
41,009,841
|
52,365,548
|
41,932,973
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-272,429
|
3,845,068
|
7,373,868
|
1,909,554
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,540,771
|
-2,781,019
|
-3,342,123
|
-3,190,425
|
|
Lợi nhuận khác
|
-218,322
|
1,123,540
|
-169,924
|
-214,404
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,131,274
|
-1,394,077
|
-327,132
|
-5,821,218
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-10,131,274
|
-1,394,077
|
-327,132
|
-5,821,218
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-10,131,274
|
-1,394,077
|
-327,132
|
-5,821,218
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,731,418
|
129,894,436
|
136,695,285
|
128,468,640
|
|
Tổng tài sản
|
451,384,848
|
459,762,274
|
460,794,860
|
446,673,917
|
|
Nợ ngắn hạn
|
249,115,521
|
258,953,804
|
260,313,523
|
262,325,670
|
|
Tổng nợ
|
364,791,100
|
374,629,383
|
375,989,101
|
367,726,249
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
86,593,749
|
85,132,891
|
84,805,759
|
78,947,668
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.