MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DP2

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 - DP2>
Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 tiền thân là xuởng sản xuất quân dược được thành lập năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc. Theo Quyết định số 3699/QĐ- BYT ngày 20-10-2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế chuyển XNDPTW2- Tổng Công ty Dược Việt Nam thành Công ty cổ phần. Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 2 chính thức hoạt động từ tháng 3 năm 2005 theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0103006888 cấp ngày 03/3/2005 của Sở Kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội.
Hạn chế giao dịch từ 11.4.2018 do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
4.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.6
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.26
  •        P/E :
    -17.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.06
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    92.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,933,863 43,893,209 51,756,558 41,509,407
Giá vốn hàng bán 52,365,548 41,932,973 47,134,723 38,584,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,373,868 1,909,554 4,621,835 2,924,874
Lợi nhuận tài chính -3,342,123 -3,190,425 4,123,905 -2,783,389
Lợi nhuận khác -169,924 -214,404 -187,280 24,771
Tổng lợi nhuận trước thuế -327,132 -5,821,218 2,357,124 -3,452,857
Lợi nhuận sau thuế -327,132 -5,821,218 2,357,124 -3,452,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -327,132 -5,821,218 2,357,124 -3,452,857
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 136,695,285 128,468,640 130,569,771 131,253,810
Tổng tài sản 460,794,860 446,673,917 443,361,578 438,405,605
Nợ ngắn hạn 260,313,523 262,325,670 256,656,207 266,925,604
Tổng nợ 375,989,101 367,726,249 362,056,785 360,885,604
Vốn chủ sở hữu 84,805,759 78,947,668 81,304,792 77,520,002
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.