MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk - DRI
Công ty Cổ phần đầu tư cao su Đắk Lắk được thành lập theo đề án thành lập củ Công ty mẹ là Công ty TNHH MTV cao su Đắk Lắk (DAKRUCO) và được UBND tỉnh Đắk Lắk phê duyệt tại Quyết định số 2460/QĐ-UBND ngày 23/09/2011 về Phê duyệt Đề án thành lập Công ty CP của Công ty TNHH MTV Cao su Đắk Lắk và dự thảo điều lệ Công ty.
Cập nhật:
14:15 T4, 26/03/2025
15.70
  0.2 (1.29%)
Khối lượng
972,678
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    17.8
  • Giá sàn
    13.2
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    15.8
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    20,700
  • GT Mua
    0.32 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 73,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.7%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    10.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.99
  •        P/B:
    1.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,378,212
  • KLCP đang niêm yết:
    73,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    73,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,149.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 117,759,104 62,470,467 143,186,960 147,073,990
Giá vốn hàng bán 85,255,338 42,516,203 85,003,387 68,088,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,503,765 19,954,264 58,183,573 78,985,391
Lợi nhuận tài chính 4,432,150 3,852,153 5,353,708 2,637,664
Lợi nhuận khác -253,884 -1,208,672
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,482,559 13,515,438 48,187,938 53,490,455
Lợi nhuận sau thuế 20,906,281 9,677,627 41,730,200 38,088,775
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,941,686 9,721,900 39,921,169 38,432,410
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 142,260,005 179,838,320 191,121,112 223,161,267
Tổng tài sản 588,478,020 608,170,115 652,916,643 729,443,774
Nợ ngắn hạn 62,112,495 115,451,049 81,273,206 138,475,202
Tổng nợ 62,112,495 115,451,049 81,273,206 138,475,202
Vốn chủ sở hữu 526,365,525 492,719,066 571,643,437 590,968,572
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.