Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,282,901
|
162,001,173
|
148,636,252
|
175,443,211
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
819,573
|
191,164
|
262,035
|
126,890
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
75,381
|
64,510
|
111,336
|
55,826
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,899
|
30,637
|
40,684
|
44,661
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,181,006
|
95,137,207
|
203,121,126
|
243,967,792
|
|