MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung - DTI>
Công ty cổ phần đầu tư Đức Trung tiền thân là Công ty TNHH-TM Đức Trung thành lập ngày 22/06/1994, trong những năm đầu Đức Trung hoạt động trong lĩnh vực thương mại chuyên nhập khẩu và phân phối hàng nội thất cao cấp như Laminate, Veneer, Keo dán Formeca... Trong vòng 5 năm Đức Trung đã được tập đoàn Dyno industries bổ nhiệm làm nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của tập đoàn này tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 21/12/2021: Phát hành cho CBCNV 576,000
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.06
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    26,630
  • KLCP đang niêm yết:
    13,488,800
  • KLCP đang lưu hành:
    13,488,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 148,636,252 175,443,211 171,148,633 102,417,382
Giá vốn hàng bán 148,374,217 175,316,321 171,026,262 102,309,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 262,035 126,890 122,371 107,496
Lợi nhuận tài chính 117,355 96,643 283,481 164,067
Lợi nhuận khác -8,121 -24,249 -2,031
Tổng lợi nhuận trước thuế 111,336 55,826 128,507 37,720
Lợi nhuận sau thuế 40,684 44,661 97,956 29,770
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,684 44,661 97,956 29,770
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 203,121,126 243,967,792 322,096,042 333,929,456
Tổng tài sản 266,736,704 308,524,598 386,433,035 398,046,634
Nợ ngắn hạn 129,427,368 171,212,102 249,064,083 260,689,412
Tổng nợ 131,010,736 172,753,970 250,564,451 262,148,280
Vốn chủ sở hữu 135,725,968 135,770,628 135,868,584 135,898,354
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.