MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DWS

 Công ty cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp - DWS>
Hệ thống cấp nước cuả Đồng Tháp đã có từ năm 1940, do Pháp xây dựng để phục vụ cho các quan chức người Pháp và một số công thự thời bấy giờ. Sau giải phóng 1975, ngành cấp nước cuả tỉnh đã dần được hình thành và đi vào tổ chức thống nhất.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,918,130
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.9%
- 28/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.08%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.26
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    25,918,130
  • KLCP đang lưu hành:
    25,918,130
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,057,914 94,781,381 124,453,492 116,963,277
Giá vốn hàng bán 98,459,978 70,395,361 83,663,026 80,212,695
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,597,935 24,386,020 40,678,356 36,750,581
Lợi nhuận tài chính -1,101,767 -1,126,655 -1,188,472 -1,031,287
Lợi nhuận khác -4,152,693 322,300 222,699 529,233
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,232,727 5,256,826 20,364,551 13,826,861
Lợi nhuận sau thuế 15,586,711 4,652,612 18,046,270 12,339,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,586,711 4,652,612 18,046,270 12,339,081
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 176,711,161 141,712,028 152,635,713 184,991,558
Tổng tài sản 1,067,225,739 1,028,114,595 1,039,352,845 1,075,693,234
Nợ ngắn hạn 121,330,088 77,683,334 106,092,536 135,517,542
Tổng nợ 697,316,504 653,763,259 681,560,061 706,101,072
Vốn chủ sở hữu 369,909,235 374,351,336 357,792,785 369,592,162
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.