|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
172,620,825
|
150,245,573
|
149,387,447
|
200,179,523
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
65,483,179
|
48,890,296
|
54,119,309
|
72,987,354
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,847,580
|
15,644,137
|
28,513,868
|
37,225,011
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,485,946
|
12,413,835
|
24,180,969
|
29,039,361
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
409,514,449
|
399,968,941
|
473,717,044
|
469,088,630
|
|