Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,749,653
|
20,106,911
|
17,247,438
|
16,729,656
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,598,438
|
7,998,314
|
5,590,282
|
5,033,963
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,734,578
|
5,721,790
|
3,177,926
|
2,933,697
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,974,961
|
4,561,281
|
2,511,403
|
2,319,465
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,007,058
|
37,885,598
|
42,810,617
|
44,330,044
|
|