Doanh thu bán hàng và CCDV
|
665,126,108
|
1,455,916,611
|
600,449,170
|
284,445,781
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
37,971,809
|
56,156,778
|
45,101,287
|
34,060,027
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,736,863
|
21,597,670
|
11,159,962
|
12,656,281
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,479,217
|
17,164,360
|
8,894,505
|
9,432,353
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
977,717,789
|
1,280,246,371
|
927,073,068
|
982,404,164
|
|