Thông tin giao dịch
HDP
Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dƣợc phẩm Hà Tĩnh dược thành lập ngày 03/08/1960. Với bề dày truyền thống suốt hơn 50 năm, trải qua những thăng trầm của nền kinh tế đất nƣớc, Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh đã trở thành một trong những doanh nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nƣớc và phát triển ngành dược của tỉnh Hà Tĩnh và trở thành một thương hiệu lớn có uy tín trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
26.20
0.1 (0.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.1
-
Giá trần
30
-
Giá sàn
22.2
-
Giá mở cửa
27
-
Giá cao nhất
27
-
Giá thấp nhất
26.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,851,310
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
352,023,842
|
479,666,827
|
422,163,666
|
420,790,506
|
|
Giá vốn hàng bán
|
253,797,706
|
340,765,420
|
312,141,650
|
301,027,476
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
92,867,604
|
132,815,411
|
104,075,428
|
108,264,406
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,941,758
|
-4,722,326
|
-4,787,482
|
-3,095,740
|
|
Lợi nhuận khác
|
164,116
|
-8,515
|
-107,769
|
-66,002
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,401,007
|
21,147,028
|
15,628,407
|
19,862,496
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,523,487
|
16,849,527
|
12,428,080
|
15,794,994
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,523,487
|
16,849,527
|
12,428,080
|
15,794,994
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
145,481,501
|
167,510,112
|
148,546,031
|
146,944,464
|
|
Tổng tài sản
|
246,888,618
|
286,274,158
|
265,620,999
|
305,357,537
|
|
Nợ ngắn hạn
|
118,234,567
|
135,110,906
|
131,374,573
|
149,330,072
|
|
Tổng nợ
|
128,204,888
|
155,528,058
|
139,347,626
|
175,210,472
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
118,683,730
|
130,746,100
|
126,273,373
|
130,147,065
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.