MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDP

 Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (UpCOM)

CTCP Dược Hà Tĩnh - HADIPHAR - HDP
Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh tiền thân là Đơn vị Quốc doanh Dƣợc phẩm Hà Tĩnh dược thành lập ngày 03/08/1960. Với bề dày truyền thống suốt hơn 50 năm, trải qua những thăng trầm của nền kinh tế đất nƣớc, Công ty Cổ phần Dƣợc Hà Tĩnh đã trở thành một trong những doanh nghiệp đóng góp tích cực vào ngân sách nhà nƣớc và phát triển ngành dược của tỉnh Hà Tĩnh và trở thành một thương hiệu lớn có uy tín trong nước và quốc tế.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
26.20
  0.1 (0.38%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.1
  • Giá trần
    30
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    27
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    26.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,851,310
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 08/12/2022: Phát hành cho CBCNV 473,000
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2021: Phát hành cho CBCNV 450,000
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 09/01/2020: Phát hành cho CBCNV 390,000
- 18/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/12/2018: Phát hành cho CBCNV 335,000
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/11/2017: Phát hành cho CBCNV 292,500
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/E :
    16.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.07
  •        P/B:
    2.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    361
  • KLCP đang niêm yết:
    9,934,418
  • KLCP đang lưu hành:
    9,934,418
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    260.28
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 352,023,842 479,666,827 422,163,666 420,790,506
Giá vốn hàng bán 253,797,706 340,765,420 312,141,650 301,027,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,867,604 132,815,411 104,075,428 108,264,406
Lợi nhuận tài chính -3,941,758 -4,722,326 -4,787,482 -3,095,740
Lợi nhuận khác 164,116 -8,515 -107,769 -66,002
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,401,007 21,147,028 15,628,407 19,862,496
Lợi nhuận sau thuế 9,523,487 16,849,527 12,428,080 15,794,994
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,523,487 16,849,527 12,428,080 15,794,994
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 145,481,501 167,510,112 148,546,031 146,944,464
Tổng tài sản 246,888,618 286,274,158 265,620,999 305,357,537
Nợ ngắn hạn 118,234,567 135,110,906 131,374,573 149,330,072
Tổng nợ 128,204,888 155,528,058 139,347,626 175,210,472
Vốn chủ sở hữu 118,683,730 130,746,100 126,273,373 130,147,065
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.