MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

HLY

 Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)

Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long I - HLY
Công ty cổ phần Hạ long I Viglacera tiền thân là Xí nghiệp gạch Yên Hưng được thành lập từ những năm 1960 thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp sành sứ Việt nam. Nâng cao thương hiệu , sức cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường giảm chi phí và đẩy mạnh công tác tiêu thụ là mục tiêu phát triển của Công ty trong những năm tới.
Duy trì hạn chế GD từ 19.2.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
13.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -10.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -10.08
  •        P/E :
    -1.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -43.41
  •        P/B:
    -0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    1,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    999,905
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.30
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,584,252 30,573,829 10,674,477 1,542,341
Giá vốn hàng bán 32,556,704 33,277,862 15,392,200 1,555,192
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,548 -2,704,034 -4,717,723 -12,852
Lợi nhuận tài chính -3,003,368 -3,081,489 -3,236,212 -3,220,790
Lợi nhuận khác -261,965 -922,239 -4,032,061 -5,426,898
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,129,216 -11,433,521 -14,213,961 -10,080,497
Lợi nhuận sau thuế -7,129,216 -11,433,521 -14,213,961 -10,080,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,129,216 -11,433,521 -14,213,961 -10,080,497
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,135,287 8,232,904 4,779,164 2,933,252
Tổng tài sản 45,699,810 42,087,910 30,967,673 25,464,701
Nợ ngắn hạn 49,074,987 57,692,458 61,264,012 68,041,943
Tổng nợ 53,373,487 61,195,108 64,288,832 68,866,357
Vốn chủ sở hữu -7,673,677 -19,107,198 -33,321,160 -43,401,656
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-14.16 -7.13 -14.22 -10.08
-0.54 -7.67 -33.32 -43.41
-3.88 -2.52 -0.63 -1.69
-29.34 -15.6 -45.9 -39.59
2601 92.9 42.66 23.23
-19.41 0.08 -133.16 -653.58
-19.41 0.08 -44.2 -0.83
101.13 116.79 207.6 270.44
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-2502550-48 %-36 %-24 %-12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-60000-40000-2000000 %60 %120 %180 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-2002040-750 %-500 %-250 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-3003060-80 %-40 %0 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202402550750 %120 %240 %360 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.