Doanh thu bán hàng và CCDV
|
132,833,828
|
180,891,947
|
217,454,052
|
191,756,611
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,553,275
|
32,445,623
|
32,440,224
|
25,224,902
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,558,365
|
12,291,921
|
10,116,778
|
7,480,538
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,046,692
|
9,464,272
|
8,064,224
|
5,983,831
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
369,863,499
|
375,509,574
|
414,600,092
|
383,309,244
|
|