MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPD

 Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa - HPD
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa được thành lập tháng 07/2007 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà, Công ty cổ phần SimCo Sông Đà, Công ty cổ phần Sông Đà 901, Công ty cổ phần Sông Đà 10.1. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư các công trình thủy điện, nhiệt điện; sản xuất, truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại;...
Cập nhật:
12:04 T6, 27/12/2024
22.00
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    25.3
  • Giá sàn
    18.7
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    2,900
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,306,590
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.63
  •        P/E :
    7.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,250
  • KLCP đang niêm yết:
    8,306,590
  • KLCP đang lưu hành:
    8,306,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    182.74
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,798,641 20,317,830 10,280,642 13,984,251
Giá vốn hàng bán 4,017,176 14,387,376 4,350,280 6,066,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,781,465 5,930,454 5,930,362 7,917,963
Lợi nhuận tài chính -1,934,925 -7,071,139 -1,821,935 -1,794,119
Lợi nhuận khác -49,492 -118,023 -11,491 -127,861
Tổng lợi nhuận trước thuế 223,893 -2,797,968 3,379,217 5,358,278
Lợi nhuận sau thuế 223,893 -2,797,968 3,379,217 5,358,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 223,893 -2,797,968 3,379,217 5,358,278
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,511,662 9,542,480 26,561,810 28,462,374
Tổng tài sản 219,620,682 217,464,293 227,202,965 222,193,566
Nợ ngắn hạn 48,615,425 27,620,601 9,291,099 6,531,907
Tổng nợ 111,869,634 121,041,694 117,291,099 114,531,907
Vốn chủ sở hữu 107,751,049 96,422,598 109,911,866 107,661,659
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.