MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPD

 Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa - HPD
Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa được thành lập tháng 07/2007 với sự góp vốn của 4 cổ đông sáng lập: Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà, Công ty cổ phần SimCo Sông Đà, Công ty cổ phần Sông Đà 901, Công ty cổ phần Sông Đà 10.1. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư các công trình thủy điện, nhiệt điện; sản xuất, truyền tải và phân phối điện; xây dựng nhà các loại;...
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
21.20
  0 (0%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.2
  • Giá trần
    24.3
  • Giá sàn
    18.1
  • Giá mở cửa
    21.2
  • Giá cao nhất
    21.2
  • Giá thấp nhất
    21.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,306,590
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.43
  •        P/E :
    8.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.00
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,613
  • KLCP đang niêm yết:
    8,306,590
  • KLCP đang lưu hành:
    8,306,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    176.10
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2016 Quý 3- 2016 Quý 1- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,673,011 51,317,823 51,317,823 43,637,112
Giá vốn hàng bán 18,537,904 20,472,620 20,472,620 21,425,368
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,135,108 30,845,204 30,845,204 22,211,743
Lợi nhuận tài chính 4,054,699 -3,045,298 -3,045,298 -780,075
Lợi nhuận khác -3,870,008 -351,421 -351,421 351,718
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,751,492 25,047,638 25,047,638 22,441,819
Lợi nhuận sau thuế 22,421,420 23,771,971 23,771,971 20,150,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,421,420 23,771,971 23,771,971 20,150,882
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,096,076 56,935,968 56,935,968 26,941,265
Tổng tài sản 159,387,403 166,842,940 166,842,940 169,609,975
Nợ ngắn hạn 12,942,444 14,330,899 14,330,899 30,010,232
Tổng nợ 48,942,444 45,330,899 45,330,899 45,010,232
Vốn chủ sở hữu 110,444,959 121,512,041 121,512,041 124,599,743
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.