MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng - HPW>
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, đến nay hệ thống cấp nước Hải Phòng bao gồm: 8 nhà máy với tổng CS 213.500 m3/ngày, hơn 300 km đường ống truyền dẫn chính và hàng nghìn km đường ống phân phối, phục vụ cho 265.000 khách hàng với dịch vụ cấp nước ổn định đảm bảo bảo chất lượng. Số dân được dùng nước sạch từ hệ thống cấp nước của thành phố hiện nay khoảng 1,2 triệu người. Nước thất thoát dưới 15% toàn thành phố.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,206,940
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.0%
- 09/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    74,206,940
  • KLCP đang lưu hành:
    74,206,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 351,892,870 331,050,546 324,827,565 346,233,688
Giá vốn hàng bán 211,928,096 221,284,175 225,140,090 212,913,343
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 139,964,774 109,766,370 99,687,474 133,320,346
Lợi nhuận tài chính -8,652,621 -8,751,071 -5,841,991 -27,539,739
Lợi nhuận khác -852,122 1,617,398 58,065 7,472,021
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,973,186 39,035,872 24,079,413 46,047,922
Lợi nhuận sau thuế 39,178,549 31,227,806 19,263,530 36,838,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,427,399 23,029,871 17,356,165 36,838,338
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 824,426,193 673,113,811 801,349,653 783,190,174
Tổng tài sản 2,226,021,426 2,075,032,104 2,178,720,412 2,136,591,641
Nợ ngắn hạn 340,940,154 195,380,230 284,433,884 317,512,213
Tổng nợ 1,168,874,882 986,657,754 1,072,269,970 1,093,193,060
Vốn chủ sở hữu 1,057,146,544 1,088,374,351 1,106,450,442 1,043,398,581
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.