MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSV

 Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tập đoàn HSV Việt Nam - HSV
Công ty Cổ Phần Gang Thép Hà Nội hoạt động trong lĩnh vực bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất công nghiệp. Với tư duy không ngừng đổi mới và sáng tạo để mang lại sản phẩm tốt nhất đến người tiêu dùng.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
3.90
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    3.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 21/12/2021: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    15.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.00
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    111,251
  • KLCP đang niêm yết:
    15,749,994
  • KLCP đang lưu hành:
    15,749,994
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    61.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 257,123,146 258,562,465 244,149,138 289,598,218
Giá vốn hàng bán 252,347,656 253,710,503 237,741,564 285,047,020
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,775,490 4,851,962 6,407,574 4,551,199
Lợi nhuận tài chính -2,075,577 -1,543,741 -1,542,666 -1,336,873
Lợi nhuận khác 127,508 -434,253 -342,997 -2
Tổng lợi nhuận trước thuế 655,480 1,178,075 2,273,806 1,440,727
Lợi nhuận sau thuế 491,529 909,605 1,786,190 1,119,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 491,529 909,605 1,786,190 1,119,726
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 268,527,235 316,550,010 379,204,633 376,202,016
Tổng tài sản 346,989,067 393,300,222 404,275,667 400,125,195
Nợ ngắn hạn 176,199,971 221,610,086 230,975,591 225,761,889
Tổng nợ 176,199,971 221,610,086 230,975,591 225,761,889
Vốn chủ sở hữu 170,789,097 171,690,137 173,300,077 174,363,306
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.