Doanh thu bán hàng và CCDV
|
158,765,461
|
257,123,146
|
258,562,465
|
244,149,138
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,299,310
|
4,775,490
|
4,851,962
|
6,407,574
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,156,702
|
655,480
|
1,178,075
|
2,273,806
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
892,506
|
491,529
|
909,605
|
1,786,190
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
262,572,584
|
268,527,235
|
316,550,010
|
379,204,633
|
|