MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILA

 Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần ILA - ILA>
Công ty cổ phần ILA được thành lập ngày 18/09/2014 với tên ban đầu là công ty cổ phần Đầu tư công nghệ Trường Thịnh với số vốn 21 tỷ đồng kinh doanh trong các lĩnh vực chính là nông nghiệp, cơ điện, xây dựng, …
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/12/2018: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.04
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,480
  • KLCP đang niêm yết:
    19,641,431
  • KLCP đang lưu hành:
    19,641,431
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,243,997 70,057,032 33,108,379 13,858,579
Giá vốn hàng bán 18,520,529 60,996,257 24,835,137 12,884,620
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,549,393 8,786,841 7,943,974 973,958
Lợi nhuận tài chính -1,222,260 -1,403,666 -1,451,128 -1,457,118
Lợi nhuận khác -263,954 -37,347 -3,179 -49,984
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,536,749 5,668,957 4,590,114 -2,016,104
Lợi nhuận sau thuế -1,582,014 5,497,104 3,587,457 -2,163,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,586,053 5,410,186 3,505,524 -2,143,278
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 346,488,772 289,005,183 282,670,301 256,283,957
Tổng tài sản 402,864,720 361,199,167 365,112,692 338,110,194
Nợ ngắn hạn 104,680,209 96,585,559 116,074,677 99,985,133
Tổng nợ 201,805,327 154,515,765 157,000,419 137,618,209
Vốn chủ sở hữu 201,059,393 206,683,402 208,112,274 200,491,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.