MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ILS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế - ILS>
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (INTERSERCO) được thành lập từ tháng 4 năm 1980, là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND Thành phố Hà Nội. Năm 2016, Công ty chuyển sang mô hình Công ty Cổ phần theo Quyết định số 6955/QĐ-UBND của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.41
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    36,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,944,689 67,612,052 30,857,232 117,763,709
Giá vốn hàng bán 35,953,572 59,046,464 23,367,423 107,237,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,991,117 8,565,588 7,489,809 10,526,431
Lợi nhuận tài chính 7,020,801 -1,952,907 -551,275 6,870,791
Lợi nhuận khác -2,167,160 -20,240 -31,674 148,187
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,790,094 -264,290 917,250 3,202,955
Lợi nhuận sau thuế 5,461,494 -604,647 445,660 2,886,560
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,046,214 -1,193,742 -402,985 2,363,306
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 106,254,765 148,491,699 136,212,605 146,159,586
Tổng tài sản 658,827,315 703,117,353 717,800,999 711,007,564
Nợ ngắn hạn 246,823,796 293,534,418 127,914,298 97,124,934
Tổng nợ 317,746,652 362,210,851 367,361,908 352,815,336
Vốn chủ sở hữu 341,080,663 340,906,502 350,439,091 358,192,229
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.