MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ISG

 Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tế (UpCOM)

CTCP Vận tải biển & Hợp tác Quốc tế - INLACO SAIGON - ISG
Công ty cổ phần vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế (INLACO SAIGON) tiền thân là chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh của Công ty Hợp tác lao động với nước ngoài (INLACO HAIPHONG), được thành lập ngày 27/02/1995, được cổ phần hóa vào năm 2007. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải biển, dịch vụ hàng hải: đại lý tàu biển, đại lý vận tải biển...;tuyển, đào tạo, cung ứng lao động cho xuất khẩu; cho thuê kho bãi;...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
10.30
  1.3 (14.44%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -13.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -13.69
  •        P/E :
    -0.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -82.38
  •        P/B:
    -0.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    839
  • KLCP đang niêm yết:
    8,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    90.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 4- 2012 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 489,010,931 656,759,752 349,750,069 383,813,800
Giá vốn hàng bán 305,859,208 394,399,971 386,437,125 443,014,661
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 183,151,723 262,359,781 -36,687,056 -59,200,860
Lợi nhuận tài chính -22,281,788 -77,983,435 -65,309,844 6,844,400
Lợi nhuận khác 3,569,566 8,940,105 8,704,946 655,354,426
Tổng lợi nhuận trước thuế 135,557,118 154,518,870 -120,474,175 570,292,710
Lợi nhuận sau thuế 135,557,118 154,518,870 -120,474,175 530,812,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 135,557,118 154,518,870 -120,474,175 530,812,957
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 295,859,577 212,308,246 225,122,052 166,449,607
Tổng tài sản 612,784,005 500,459,746 413,573,607 628,391,324
Nợ ngắn hạn 872,290,137 1,079,801,430 1,138,480,196 671,673,279
Tổng nợ 947,125,817 1,104,892,160 1,138,480,196 827,888,279
Vốn chủ sở hữu -334,341,812 -604,432,414 -724,906,589 -199,496,955
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
-5.64 15.4 -13.69 59.71
-53.4 -37.99 -82.38 -22.67
-0.44 0.52 -0.22 0.12
-9.41 22.12 -29.13 84.47
10.56 -40.54 16.62 -266.08
-10.94 37.45 -34.45 138.3
-10.94 37.45 -10.49 -15.42
189.12 154.56 275.28 131.75
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-60006001.2k-50 %0 %50 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-100000001000k2000k-480 %-240 %0 %240 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-60006001.2k-80 %0 %80 %160 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024-60006001.2k-25 %0 %25 %50 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202404008001.2k120 %180 %240 %300 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.