MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

JOS

 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (UpCOM)

CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải - MINH HAI JOSTOCO - JOS
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (Minh Hai Jostoco) được thành lập ngày 01/11/1995. Với chính sách không ngừng phát triển và cải tiến liên tục hệ thống quản lý chất lượng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Minh Hai Jostoco đã từng bước gặt hái được nhiều thành công và có vị thế nhất định trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản.
Hạn chế gd từ 28.7.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch bị âm VCSH căn cứ theo BCTC 2016 đã kiểm toán.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
1.20
  -0.1 (-7.69%)
Khối lượng
38,701
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.3
  • Giá trần
    1.4
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.3
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.73 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,322,723
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.63
  •        P/E :
    -0.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -20.90
  •        P/B:
    -0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,670
  • KLCP đang niêm yết:
    15,322,723
  • KLCP đang lưu hành:
    15,043,161
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,319,925 8,206,631 12,781,675 6,661,727
Giá vốn hàng bán 14,589,862 8,084,949 14,185,904 6,500,788
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,269,937 121,683 -1,404,229 160,938
Lợi nhuận tài chính -19,325,516 110 -9,565,955 100
Lợi nhuận khác -501 -1,294,567 -77,438
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,573,794 -881,069 -13,251,565 -831,650
Lợi nhuận sau thuế -23,573,794 -881,069 -13,251,565 -831,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -23,573,794 -881,069 -13,251,565 -831,650
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,786,229 17,719,959 13,826,288 11,991,033
Tổng tài sản 212,749,708 211,623,447 207,692,495 205,890,970
Nợ ngắn hạn 513,040,201 512,795,058 522,094,867 521,140,775
Tổng nợ 513,040,201 512,795,058 522,094,867 521,140,775
Vốn chủ sở hữu -300,290,492 -301,171,611 -314,402,372 -315,249,805
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.