Thông tin giao dịch
JOS
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (UpCOM)
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản Xuất khẩu Minh Hải (Minh Hai Jostoco) được thành lập ngày 01/11/1995. Với chính sách không ngừng phát triển và cải tiến liên tục hệ thống quản lý chất lượng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Minh Hai Jostoco đã từng bước gặt hái được nhiều thành công và có vị thế nhất định trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản.
Hạn chế gd từ 28.7.2017 do tổ chức đăng ký giao dịch bị âm VCSH căn cứ theo BCTC 2016 đã kiểm toán.
Cập nhật:
14:15 T5, 27/03/2025
1.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.3
-
Giá trần
1.4
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.73
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,322,723
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,300,162
|
11,319,925
|
8,206,631
|
12,781,675
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,858,063
|
14,589,862
|
8,084,949
|
14,185,904
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-557,901
|
-3,269,937
|
121,683
|
-1,404,229
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
14,210
|
-19,325,516
|
110
|
-9,565,955
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-501
|
|
-1,294,567
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,813,639
|
-23,573,794
|
-881,069
|
-13,251,565
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,813,639
|
-23,573,794
|
-881,069
|
-13,251,565
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,813,639
|
-23,573,794
|
-881,069
|
-13,251,565
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,757,408
|
18,786,229
|
17,719,959
|
13,826,288
|
|
Tổng tài sản
|
218,694,186
|
212,749,708
|
211,623,447
|
207,692,495
|
|
Nợ ngắn hạn
|
534,092,432
|
513,040,201
|
512,795,058
|
522,094,867
|
|
Tổng nợ
|
534,092,432
|
513,040,201
|
512,795,058
|
522,094,867
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-315,398,246
|
-300,290,492
|
-301,171,611
|
-314,402,372
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.