Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
686,230
|
1,444,278
|
4,908,409
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
243,826
|
1,218,455
|
13,627
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-764,138
|
-2,414,446
|
-420,078
|
-2,370,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-764,138
|
-2,414,446
|
-420,078
|
-2,370,400
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
346,242,021
|
345,113,762
|
347,769,891
|
345,715,053
|
|