MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAI

 CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)

Logo CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO - LAI>
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Long An IDICO tiền thân là Công ty Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Long An, được thành lập năm 1983 trên cơ sở sáp nhập 3 Công ty Xây lắp trực thuộc Sở Xây Dựng. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 19/08/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.91
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.34
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,270
  • KLCP đang niêm yết:
    27,359,969
  • KLCP đang lưu hành:
    27,359,969
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,851,938 50,445,591 78,750,194 105,420,275
Giá vốn hàng bán 42,773,186 30,215,916 46,837,388 63,407,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,078,751 20,229,675 31,912,806 42,012,509
Lợi nhuận tài chính 497,169 -2,819,577 -2,946,628 -2,894,904
Lợi nhuận khác 49,930 292,337 126,422 -176,670
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,108,234 12,691,095 22,814,175 30,255,051
Lợi nhuận sau thuế 1,108,234 9,952,149 18,251,312 24,141,792
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,108,234 9,952,149 18,251,312 24,141,792
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 80,807,349 981,121,138 990,404,598 1,030,465,961
Tổng tài sản 277,227,804 1,322,549,834 1,332,176,733 1,371,237,150
Nợ ngắn hạn 82,210,998 284,848,106 275,340,701 287,309,326
Tổng nợ 174,390,493 970,095,432 964,015,291 978,933,916
Vốn chủ sở hữu 102,837,311 352,454,402 368,161,442 392,303,234
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.