MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAW

 Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)

CTCP Cấp thoát nước Long An - LAWACO - LAW
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An tiền thân là xí nghiệp Cấp nước, được thành lập từ năm 1956. Ngày 01/10/2013, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 21/12/2015 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu LAW trên UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và cung cấp nước sạch; sản xuất nước uống đóng chai; hoạt động thiết kế chuyên dụng: tư vấn thiết kế các công trình đường ống cung cấp nước...
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
28.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    32.2
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    28
  • Giá thấp nhất
    28
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.07%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.98%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.86%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.2%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.99%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    17.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.79
  •        P/B:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    12,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    341.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,333,296 85,508,535 81,428,230 86,644,001
Giá vốn hàng bán 64,209,207 58,559,270 64,297,152 69,001,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,124,090 26,949,264 17,131,079 17,642,248
Lợi nhuận tài chính -902,922 -954,285 -615,050 -1,372,833
Lợi nhuận khác -197,414 -30,571 161,655 38,216
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,188,255 5,679,631 4,975,571 5,611,546
Lợi nhuận sau thuế 5,188,255 5,679,631 3,462,008 5,611,546
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,188,255 5,679,631 3,462,008 5,611,546
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,697,841 44,126,471 37,420,888 49,749,266
Tổng tài sản 295,806,497 319,921,223 341,940,140 327,772,274
Nợ ngắn hạn 21,650,610 45,739,347 51,675,353 68,539,223
Tổng nợ 117,779,299 136,262,395 154,848,401 135,122,272
Vốn chủ sở hữu 178,027,198 183,658,829 187,091,739 192,650,002
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.