MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LEC

 Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung - LEC>
Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực miền Trung (Land Central) được thành lập ngày 29/11/2007 bởi 4 cổ đông sáng lập là: Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tổng Công ty Điện lực miền Trung, Công ty TNHH MTV Điện lực Đà Nẵng và Công ty cổ phần Điện lực Khánh Hoà.Công ty đã được sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầy số 3203001727 ngày 6/12/2007 và thay đổi lần 4 ngày 13/8/2014.
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang đình chỉ giao dịch từ 16.9.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.38
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    26,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,957,023 23,209,779 72,108,344 25,160,588
Giá vốn hàng bán 16,182,097 20,564,631 63,823,603 22,713,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,774,925 2,645,148 8,284,740 2,446,939
Lợi nhuận tài chính -1,928,580 -7,857,776 -9,801,598 -3,655,743
Lợi nhuận khác -194,008 153,282 -135,589 -120,814
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,044,184 -6,626,053 -7,106,830 -2,733,303
Lợi nhuận sau thuế -6,044,184 -6,626,053 -7,106,830 -2,733,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,043,594 -4,062,985 -5,470,869 -1,750,812
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 684,072,613 681,834,356 675,947,111 648,448,222
Tổng tài sản 855,600,077 852,411,594 844,005,998 813,825,819
Nợ ngắn hạn 514,555,768 528,467,815 526,241,915 512,211,276
Tổng nợ 516,507,692 530,211,228 528,999,052 512,851,177
Vốn chủ sở hữu 339,092,385 322,200,365 315,006,945 300,974,642
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.