MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCG

 Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)

Công ty CP Năng Lượng và Bất động sản MCG
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (MECO) - (mã CK: MCG) được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Thuỷ lợi Hà Nội. Ngày 09 tháng 12 năm 2005 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT ra Quyết định số 4465/QĐ/BNN-TCCB về việc Chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện xây dựng nông nghiệp và thủy lợi Hà Nội thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng. Đến tháng 6/2007 đổi tên Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam(MECO).
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
1.90
  0.2 (11.76%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.7
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2009
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,510,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -25.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.75
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70,622
  • KLCP đang niêm yết:
    57,510,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    98.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,405,267 7,903,194 14,906,348 8,594,718
Giá vốn hàng bán 7,583,879 6,585,657 10,545,621 6,422,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,821,388 1,317,536 4,360,727 2,172,105
Lợi nhuận tài chính -3,091,940 -2,719,361 -3,627,391 -2,542,669
Lợi nhuận khác 35,788 -85,246 95,270 3,725
Tổng lợi nhuận trước thuế -202,259 -2,405,038 413,323 -3,111,614
Lợi nhuận sau thuế -202,259 -2,405,038 413,323 -3,111,614
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 107,126 -2,405,038 516,869 -2,095,693
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,673,974 102,186,065 97,495,267 95,583,156
Tổng tài sản 1,319,488,331 1,326,438,292 1,329,205,232 1,325,686,783
Nợ ngắn hạn 401,397,871 410,977,287 420,016,903 418,645,068
Tổng nợ 1,085,647,690 1,095,002,689 1,097,356,305 1,096,949,470
Vốn chủ sở hữu 233,840,642 231,435,604 231,848,927 228,737,313
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.