Thông tin giao dịch
MES
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình tiền thân là một đơn vị hậu cần xuất sắc của ngành giao thông công chính Hà Nội. Sau nhiều lần chuyển đổi, ngày 07/03/2016 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng công trình công ích, chăm sóc và duy trì cảnh quan, kinh doanh BĐS...
Cập nhật:
14:15 T5, 10/04/2025
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,829,278
|
870,446
|
477,334
|
1,582,816
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,577,567
|
623,763
|
244,232
|
1,394,299
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
251,712
|
246,683
|
233,102
|
188,518
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
238,984
|
395,702
|
402,128
|
485,213
|
|
Lợi nhuận khác
|
21,971
|
264,635
|
-19,931
|
-6
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,383,867
|
33,618
|
-143,492
|
-194,763
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-7,383,867
|
33,618
|
-143,492
|
-194,763
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,383,867
|
33,618
|
-143,492
|
-194,763
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,734,610
|
35,885,346
|
34,889,997
|
35,268,001
|
|
Tổng tài sản
|
170,669,994
|
169,341,692
|
168,115,068
|
168,301,797
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,607,856
|
5,588,924
|
4,587,562
|
4,969,053
|
|
Tổng nợ
|
7,096,197
|
6,035,062
|
4,951,930
|
5,333,421
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
163,573,797
|
163,306,630
|
163,163,138
|
162,968,375
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2017 |
Năm 2018 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
-0.39 |
-0.16 |
-0.43 |
-0.04 |
|
|
9.62 |
9.46 |
8.8 |
8.76 |
|
|
-25.64 |
-62.5 |
-23.26 |
-250 |
|
|
-3.76 |
-1.57 |
-4.7 |
-0.45 |
|
|
-4.01 |
-1.67 |
-4.91 |
-0.46 |
|
|
21.21 |
10.44 |
-134.82 |
-22.45 |
|
|
21.21 |
10.44 |
14.78 |
26 |
|
|
6.37 |
6.11 |
4.13 |
3.17 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.