MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MES

 Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)

CTCP Cơ điện Công trình - MESC - MES
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình tiền thân là một đơn vị hậu cần xuất sắc của ngành giao thông công chính Hà Nội. Sau nhiều lần chuyển đổi, ngày 07/03/2016 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng công trình công ích, chăm sóc và duy trì cảnh quan, kinh doanh BĐS...
Cập nhật:
14:15 T5, 10/04/2025
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -24.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.76
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,829,278 870,446 477,334 1,582,816
Giá vốn hàng bán 3,577,567 623,763 244,232 1,394,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 251,712 246,683 233,102 188,518
Lợi nhuận tài chính 238,984 395,702 402,128 485,213
Lợi nhuận khác 21,971 264,635 -19,931 -6
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,383,867 33,618 -143,492 -194,763
Lợi nhuận sau thuế -7,383,867 33,618 -143,492 -194,763
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,383,867 33,618 -143,492 -194,763
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 36,734,610 35,885,346 34,889,997 35,268,001
Tổng tài sản 170,669,994 169,341,692 168,115,068 168,301,797
Nợ ngắn hạn 6,607,856 5,588,924 4,587,562 4,969,053
Tổng nợ 7,096,197 6,035,062 4,951,930 5,333,421
Vốn chủ sở hữu 163,573,797 163,306,630 163,163,138 162,968,375
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2017 Năm 2018 Năm 2023 Năm 2024
-0.39 -0.16 -0.43 -0.04
9.62 9.46 8.8 8.76
-25.64 -62.5 -23.26 -250
-3.76 -1.57 -4.7 -0.45
-4.01 -1.67 -4.91 -0.46
21.21 10.44 -134.82 -22.45
21.21 10.44 14.78 26
6.37 6.11 4.13 3.17
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24-1600160320-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/24-10-505-320 %-160 %0 %160 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2401.534.50 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/240601201802 %3 %4 %5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.