MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MES

 Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cơ điện Công trình - MES>
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình tiền thân là một đơn vị hậu cần xuất sắc của ngành giao thông công chính Hà Nội. Sau nhiều lần chuyển đổi, ngày 07/03/2016 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng công trình công ích, chăm sóc và duy trì cảnh quan, kinh doanh BĐS...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.73
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,582,816 469,791 516,029 444,283
Giá vốn hàng bán 1,394,299 234,538 268,546 296,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 188,518 235,254 247,483 147,530
Lợi nhuận tài chính 485,213 147,763 746,830 237,541
Lợi nhuận khác -6 -128 24,997 4
Tổng lợi nhuận trước thuế -194,763 -524,405 296,961 -276,727
Lợi nhuận sau thuế -194,763 -524,405 296,961 -276,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -194,763 -524,405 296,961 -276,727
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,268,001 34,576,916 35,099,238 35,178,353
Tổng tài sản 168,301,797 167,328,034 167,653,996 167,450,433
Nợ ngắn hạn 4,969,053 4,519,696 4,548,696 4,627,598
Tổng nợ 5,333,421 4,884,064 4,913,064 4,986,228
Vốn chủ sở hữu 162,968,375 162,443,970 162,740,932 162,464,205
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.