MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MIC

 Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam - MIC>
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam tiền thân là Xí nghiệp Khai thác cát công nghiệp và xuất khẩu Quảng Nam - Đà Nẵng được thành lập năm 1984. công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 25/05/2005. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; họt động dịch vụ hỗ trợ khai thác...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2007
Với Khối lượng (cp):1,295,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):286.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,486,046
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
- 29/01/2015: Phát hành riêng lẻ 58,900
- 10/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.74
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    68,346
  • KLCP đang niêm yết:
    8,577,770
  • KLCP đang lưu hành:
    8,547,445
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2016 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,019,571 36,772,446 63,907,278 62,535,322
Giá vốn hàng bán 19,180,105 28,481,648 52,696,151 55,323,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,839,465 8,290,798 11,211,126 7,212,123
Lợi nhuận tài chính 68,363 -405,252 -397,960 -519,904
Lợi nhuận khác -333,696 -66,125 -174,221 -845,676
Tổng lợi nhuận trước thuế -699,003 2,769,092 5,252,274 1,477,170
Lợi nhuận sau thuế -875,038 1,550,414 4,338,295 295,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -875,038 1,550,414 4,338,295 295,809
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 23,128,225 70,649,845 75,998,784 71,756,639
Tổng tài sản 68,373,292 196,865,889 200,229,405 193,563,858
Nợ ngắn hạn 34,479,241 99,308,473 99,798,826 90,615,084
Tổng nợ 35,389,086 103,453,592 102,478,813 93,233,142
Vốn chủ sở hữu 32,984,205 93,412,297 97,750,591 100,330,716
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.