MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKP

 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar - MKP>
Tiền thân Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar là Xí nghiệp Dược phẩm Trung Ương 24 (trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam) thành lập năm 1975.Công ty đang được cấp phép sản xuất trên 300 sản phẩm các loại. Sản phẩm của MEKOPHAR được sản xuất trên quy trình và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,210,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.40
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    48.52
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,190
  • KLCP đang niêm yết:
    25,545,867
  • KLCP đang lưu hành:
    25,268,221
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 244,810,873 229,738,896 197,550,625 226,268,148
Giá vốn hàng bán 179,109,879 176,387,498 147,090,019 178,351,860
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,700,993 53,274,073 50,445,085 47,916,289
Lợi nhuận tài chính 37,247,511 929,330 1,666,839 6,020,732
Lợi nhuận khác -39,778 320,564 -9,932 -7,769
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,244,117 -13,452,585 -15,880,206 -9,689,312
Lợi nhuận sau thuế 28,885,149 -13,452,585 -15,880,206 -9,689,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,885,149 -13,452,585 -15,880,206 -9,689,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 961,209,386 997,023,591 896,473,996 926,493,507
Tổng tài sản 1,631,637,768 1,655,741,641 1,544,771,588 1,565,750,443
Nợ ngắn hạn 158,627,608 193,428,110 115,143,496 143,366,110
Tổng nợ 345,475,985 384,510,219 308,922,843 339,742,257
Vốn chủ sở hữu 1,286,161,783 1,271,231,422 1,235,848,746 1,226,008,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.