Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,046,285
|
18,873,913
|
30,103,635
|
23,927,585
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,868,437
|
10,941,916
|
20,575,257
|
13,695,700
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,247,872
|
4,466,151
|
13,874,731
|
7,354,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,441,024
|
3,457,979
|
11,001,188
|
6,522,122
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
53,630,077
|
16,496,105
|
39,826,887
|
37,638,320
|
|