MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NED

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc - NED>
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc sau đây gọi tắt là "Công ty" được thành lập vào ngày 16/06/2006, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh (GCNĐKKD) số 5500271984 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp lần đầu ngày 16/6/2006, đăng ký thay đổi lần thứ 14 ngày 26/06/2017.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,254,754
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2018: Phát hành riêng lẻ 4,245,246
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,890
  • KLCP đang niêm yết:
    40,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,103,635 23,927,585 15,320,903 20,016,896
Giá vốn hàng bán 9,528,378 10,231,886 7,580,986 8,659,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,575,257 13,695,700 7,739,916 11,356,903
Lợi nhuận tài chính -4,569,253 -3,924,920 -2,096,693 -1,769,842
Lợi nhuận khác -371,513 -6,496 -2,482 -10,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,874,731 7,354,155 4,108,856 7,406,334
Lợi nhuận sau thuế 11,001,188 6,522,074 4,108,856 7,406,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,001,188 6,522,122 4,109,223 7,405,995
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,826,887 37,638,320 73,577,398 68,107,350
Tổng tài sản 734,019,139 726,696,857 705,120,748 698,773,824
Nợ ngắn hạn 112,664,522 91,163,816 70,753,101 85,052,197
Tổng nợ 258,262,358 244,418,002 214,570,806 221,899,902
Vốn chủ sở hữu 475,756,781 482,278,855 490,549,942 476,873,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.