MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NED

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc - NED
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc sau đây gọi tắt là "Công ty" được thành lập vào ngày 16/06/2006, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh (GCNĐKKD) số 5500271984 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La cấp lần đầu ngày 16/6/2006, đăng ký thay đổi lần thứ 14 ngày 26/06/2017.
Cập nhật:
14:15 T5, 15/05/2025
7.10
  -0.2 (-2.74%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    8.3
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    7.2
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,254,754
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2018: Phát hành riêng lẻ 4,245,246
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.62
  •        P/E :
    11.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.11
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    137,551
  • KLCP đang niêm yết:
    40,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    287.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,873,913 30,103,635 23,927,585 15,320,903
Giá vốn hàng bán 7,931,997 9,528,378 10,231,886 7,580,986
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,941,916 20,575,257 13,695,700 7,739,916
Lợi nhuận tài chính -4,996,770 -4,569,253 -3,924,920 -2,096,693
Lợi nhuận khác -303,526 -371,513 -6,496 -2,482
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,466,151 13,874,731 7,354,155 4,108,856
Lợi nhuận sau thuế 3,457,979 11,001,188 6,522,074 4,108,856
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,457,979 11,001,188 6,522,122 4,109,223
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,496,105 39,826,887 37,638,320 73,577,398
Tổng tài sản 716,406,549 734,019,139 726,696,857 705,120,748
Nợ ngắn hạn 64,487,361 112,664,522 91,163,816 70,753,101
Tổng nợ 251,911,529 258,262,358 244,418,002 214,570,806
Vốn chủ sở hữu 464,495,020 475,756,781 482,278,855 490,549,942
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.63 0.97 0.08 0.69
10.56 10.45 11.32 12.01
3.16 14.23 62.5 10.14
10.87 4.97 0.47 3.84
24.94 9.24 0.75 5.74
34.18 38.96 4.75 32.14
34.18 38.96 53.9 59.9
56.42 46.27 37.18 33.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012243616 %24 %32 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012243648 %56 %64 %72 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030060090030 %32 %34 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.