Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
NTF
Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An (UpCOM)
Ngày 10/03/1960, UBND tỉnh Nghệ An ra quyết định số 134/QĐ-UB họp nhất hiệu thuốc tây Nghệ An và Công ty thuốc Nam Bắc thành “Quốc doanh dược phẩm Nghệ An”. Năm 1976, thực hiện chủ trương hợp nhất 2 tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh của Nhà nước thành tỉnh Nghệ Tĩnh. Ngày 20/05/1976, UBND tinh Nghệ An ra quyết định 1308/QĐ-UB sát nhập 2 quốc doanh dược phẩm Nghệ An và Hà Tĩnh thành “Công ty Dược phẩm Nghệ Tĩnh”.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
Giá tham chiếu
--
Giá trần
--
Giá sàn
--
Giá mở cửa
--
Giá cao nhất
--
Giá thấp nhất
--
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
--
GT Mua
-- (Tỷ)
GT Bán
-- (Tỷ)
Room còn lại
--
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
13/09/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
06/09/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.39
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.39
P/E :
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
14.73
P/B:
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
6,000,000
KLCP đang lưu hành:
6,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
NTF: Nghị quyết Hội đồng quản trị thông qua hồ sơ đăng ký chào bán cổ phiếu
(10/09/2025 00:00)
NTF: Nghị quyết Hội đồng quản trị triển khai phương án chào bán cổ phiếu cho cổ đông hiên hữu
(05/09/2025 00:00)
NTF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025
(31/07/2025 00:00)
NTF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(02/06/2025 00:00)
NTF: Bổ nhiệm ông Nguyễn Phi Hảo giữ chức Kế toán trưởng
(29/05/2025 00:00)
NTF: Báo cáo thường niên 2024
(18/04/2025 09:52)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
14/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
13/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
12/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
11/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
10/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
07/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
06/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
05/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
04/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
03/11
23
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2025
Doanh thu
210.74 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
10.25 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2025
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Y tế / Dược phẩm
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AGP
Upcom
40.00
(+0.50%)
2.1
18.9
AMV
HNX
2.00
(+0.00%)
0.1
18.6
CDP
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.9
10.9
DAN
Upcom
34.00
(+0.00%)
3.0
11.2
DBD
HSX
51.50
(-0.77%)
3.1
16.5
DBT
HSX
11.30
(-0.88%)
0.8
13.6
DCL
HSX
36.00
(-2.70%)
0.5
75.6
DHD
Upcom
30.50
(+0.00%)
1.4
22.0
DHG
HSX
103.70
(+0.29%)
7.0
14.7
DHN
Upcom
29.00
(-7.94%)
2.6
11.3
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ACC
HSX
0.5
13.4
29.2
1,758.7
APH
HSX
0.3
6.2
22.7
3,207.1
BTT
HSX
0.5
37.5
78.1
607.5
CSM
HSX
0.3
14.0
43.4
1,720.2
DC4
HSX
0.4
11.5
30.4
648.8
DSC
HSX
0.4
15.6
40.5
2,740.0
DRH
HSX
0.2
2.4
10.4
1,104.7
DXV
HSX
0.2
3.8
18.1
60.0
FIT
HSX
0.2
4.6
19.9
2,369.3
EMC
HSX
0.2
12.2
64.3
260.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
>
Trang 1/23 (Tổng số 229 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/14/2025 6:24:00 PM
Giá cổ phiếu
0