MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

NWT

 Công ty cổ phần Vận tải Newway (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vận tải Newway - NWT>
Công ty Cổ phần Vận tải Newway được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp Vận tải du lịch Hà Nội – Chi nhánh Tổng Công ty Vận tải Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng khách bằng xe buýt; vận tải hành khách hợp đồng du lịch với quy mô 134 phương tiện...
Cập nhật:
14:15 T2, 24/03/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    9.2
  • Giá sàn
    6.8
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.2%
- 29/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.58
  •        P/E :
    12.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.63
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    68.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.33 0.13 n/a 0.53
10.42 10.53 10.27 10.63
16.97 43.08 n/a 9.43
1.8 0.75 0.02 3.53
3.57 1.41 0.03 5.9
7.3 4.98 4.49 3.52
7.3 4.98 4.49 6.06
49.63 47.03 33.96 40.15
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230601201800 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023040801200 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202021202220230601201800 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202220230601201800 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202306012018030 %36 %42 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.