MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTR

 CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)

CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel - VTR
Tiền thân là Trung tâm Tracodi Tour thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển GTVT (Tracodi). Năm 1995 Trung tâm chính thức phát triển thành doanh nghiệp độc lập với tên gọi là Công ty Du lịch và Tiếp thị GTVT (Vietravel), trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
22.50
  1.6 (7.66%)
Khối lượng
123,194
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.9
  • Giá trần
    24
  • Giá sàn
    17.8
  • Giá mở cửa
    20.9
  • Giá cao nhất
    23.4
  • Giá thấp nhất
    20.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,641,633
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    8.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.81
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,176
  • KLCP đang niêm yết:
    29,294,833
  • KLCP đang lưu hành:
    28,658,247
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    644.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,368,458,138 1,196,722,646 2,061,335,989 2,030,441,618
Giá vốn hàng bán 1,212,238,022 1,104,674,801 1,950,261,661 1,906,367,337
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 156,220,115 92,047,845 111,074,328 124,074,281
Lợi nhuận tài chính -30,918,286 -14,216,330 -17,924,628 -16,073,950
Lợi nhuận khác 759,237 10,375,102 1,331,944 4,698,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,421,514 16,008,295 8,270,698 18,596,970
Lợi nhuận sau thuế 23,752,583 12,645,433 6,344,220 14,498,043
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,171,281 13,142,261 6,146,730 14,748,733
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,218,023,062 2,470,143,087 2,655,999,948 2,607,634,994
Tổng tài sản 2,341,682,637 2,590,619,171 2,775,751,459 2,724,269,514
Nợ ngắn hạn 1,903,298,778 2,141,293,793 2,316,110,482 2,236,623,671
Tổng nợ 1,905,015,178 2,142,357,293 2,321,064,208 2,257,816,831
Vốn chủ sở hữu 436,667,459 448,261,878 454,687,250 466,452,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.