Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,368,458,138
|
1,196,722,646
|
2,061,335,989
|
2,030,441,618
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
156,220,115
|
92,047,845
|
111,074,328
|
124,074,281
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,421,514
|
16,008,295
|
8,270,698
|
18,596,970
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,171,281
|
13,142,261
|
6,146,730
|
14,748,733
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,218,023,062
|
2,470,143,087
|
2,655,999,948
|
2,607,634,994
|
|