MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAP

 Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (UpCOM)

CTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An - PAP
Công ty Cổ Phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (gọi tắt là PAP) là đơn vị được thành lập vào ngày 29/4/2008 để thực hiện việc đầu tư và khai thác Cảng tổng hợp Phước An do Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và tỉnh Đồng Nai thỏa thuận hợp tác đầu tư.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
28.90
  2.1 (7.84%)
Khối lượng
14,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.8
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    22.8
  • Giá mở cửa
    26.1
  • Giá cao nhất
    30.8
  • Giá thấp nhất
    22.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2024: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 11/11/2022: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -357.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.47
  •        P/B:
    2.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    232,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    232,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,704.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,176,403
Giá vốn hàng bán 19,935,960
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -17,759,557
Lợi nhuận tài chính -373,404 10,544,071 -3,232,252
Lợi nhuận khác -4,349
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,494,978 -1,924,437 9,915,955 -23,804,968
Lợi nhuận sau thuế -1,494,978 -1,924,437 9,915,955 -23,804,968
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,494,978 -1,924,437 9,915,955 -23,804,968
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 527,598,135 430,759,087 771,174,829 744,278,577
Tổng tài sản 4,640,958,361 5,778,745,644 6,692,023,687 7,120,908,109
Nợ ngắn hạn 1,233,110,123 409,368,048 296,487,298 547,321,807
Tổng nợ 2,553,175,950 3,692,887,670 4,212,303,758 4,665,103,148
Vốn chủ sở hữu 2,087,782,411 2,085,857,973 2,479,719,929 2,455,804,961
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a -0.01 -0.03 -0.08
10.1 10.14 10.45 10.59
n/a -1620 -500 -325
1.09 -0.13 -0.15 -0.24
1.26 -0.13 -0.33 -0.7
n/a n/a n/a -795.28
n/a n/a n/a -816
13 4.57 52.91 65.51
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-600006k12k-0.4 %-0.2 %0 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200002k4k-1.2 %-0.6 %0 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24123-30-15015-69 %-68 %-67 %-66 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-32-16016-900 %-600 %-300 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k48 %56 %64 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.