MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHP

 Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng - PHP>
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/08/2015
Với Khối lượng (cp):326,960,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 326,960,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.16
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.37
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,440
  • KLCP đang niêm yết:
    326,960,000
  • KLCP đang lưu hành:
    326,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 709,949,853 577,371,824 658,829,854 700,330,498
Giá vốn hàng bán 465,597,286 328,727,500 375,660,975 341,872,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 244,352,567 248,644,324 283,168,879 358,457,539
Lợi nhuận tài chính 51,400,892 718,790 15,170,994 24,729,822
Lợi nhuận khác 15,349,070 597,182 2,687,296 54,234,786
Tổng lợi nhuận trước thuế 242,363,052 225,580,711 252,860,105 405,399,854
Lợi nhuận sau thuế 197,344,835 184,766,648 184,078,855 296,416,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 156,933,503 145,173,558 142,768,764 260,805,258
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,092,144,928 2,823,894,652 2,989,138,399 3,742,641,200
Tổng tài sản 8,492,693,488 8,551,209,294 9,549,016,192 10,253,553,748
Nợ ngắn hạn 1,637,558,629 1,050,820,873 1,278,352,060 1,511,293,107
Tổng nợ 2,132,072,185 2,065,570,236 3,112,315,776 3,494,100,512
Vốn chủ sở hữu 6,360,621,303 6,485,639,058 6,436,700,416 6,759,453,236
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.