Thông tin giao dịch
PHP
Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
11:52 T3, 29/04/2025
32.50
-0.3 (-0.91%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
32.8
-
Giá trần
37.7
-
Giá sàn
27.9
-
Giá mở cửa
32.9
-
Giá cao nhất
32.9
-
Giá thấp nhất
32.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/08/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 326,960,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
326,960,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
566,422,727
|
664,762,411
|
654,195,508
|
709,949,853
|
|
Giá vốn hàng bán
|
350,367,901
|
401,426,086
|
399,245,652
|
465,597,286
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
216,054,826
|
263,336,325
|
254,949,855
|
244,352,567
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
24,617,370
|
30,223,904
|
25,992,546
|
51,400,892
|
|
Lợi nhuận khác
|
156,478
|
21,097,172
|
213,285,143
|
15,349,070
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
219,470,039
|
276,780,053
|
461,326,457
|
242,363,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
179,175,013
|
224,630,850
|
373,569,195
|
197,344,835
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
140,554,720
|
173,119,444
|
336,400,967
|
156,933,503
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,886,882,894
|
3,161,427,117
|
3,264,959,370
|
3,092,144,928
|
|
Tổng tài sản
|
7,097,666,042
|
7,625,565,735
|
7,720,636,524
|
8,492,693,488
|
|
Nợ ngắn hạn
|
678,216,576
|
1,333,233,795
|
1,057,170,406
|
1,637,558,629
|
|
Tổng nợ
|
1,183,147,719
|
1,834,188,936
|
1,555,510,718
|
2,132,072,185
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,914,518,323
|
5,791,376,799
|
6,165,125,806
|
6,360,621,303
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.