MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMT

 Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt Nam (UpCOM)

CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam - PMT
Công ty Cổ phần Vật liệu Bưu điện (tên viết tắt là PMC) có tiền thân là Nhà máy Vật liệu bưu điện, một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập vào ngày 23/03/1970 theo Quyết định số 157/QĐ của Tổng cục Trưởng cục Bưu điện. Ngày 22/07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động viễn thông; sản xuất các loại cáp, dây thông tin và vật liệu chuyên ngành Bưu chính viễn thông...
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
7.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.5
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    4.5
  • Giá mở cửa
    7.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.89%
- 20/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.13%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.67%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.2%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    76.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.09
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,940,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.05
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2010 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 191,986,689 175,720,952 175,720,952 176,074,258
Giá vốn hàng bán 169,229,391 162,611,996 162,611,996 164,806,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,757,298 13,108,956 13,108,956 11,267,273
Lợi nhuận tài chính -188,016 977,376 977,376 651,941
Lợi nhuận khác 128,596 28,524 28,524 -91,277
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,517,450 630,133 630,133 -3,458,000
Lợi nhuận sau thuế 1,159,275 482,859 482,859 -3,504,362
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,159,275 482,859 482,859 -3,504,362
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 115,205,281 97,070,188 97,070,188 89,182,889
Tổng tài sản 123,400,965 104,416,336 104,416,336 97,994,150
Nợ ngắn hạn 35,465,004 20,883,053 20,883,053 22,001,599
Tổng nợ 43,222,757 24,918,221 24,918,221 22,480,182
Vốn chủ sở hữu 80,178,208 79,498,115 79,498,115 75,513,968
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.59 0.65 0.1 -0.71
16.39 16.44 16.09 15.29
8.47 15.08 80 -9.86
2.61 2.78 0.46 -3.58
3.54 3.89 0.61 -4.64
16.78 14.35 0.27 -1.99
16.78 14.35 7.46 6.4
26.33 28.53 23.86 22.94
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2022202320232024-1000100200-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2022202320232024-80080160-5 %-2.5 %0 %2.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2022202320232024-1600160320-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202021202220230801602400 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202220232023202405010015020 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.