MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNP

 Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu - PNP>
Công ty Cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu tiền thân là CTCP Cảng Phú Hữu được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa Công ty TNHH MTV Cảng Bến Nghé, Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, Công ty TNHH Sài Gòn Container, Cõng ty Cổ phần Hàng Hải Phú Hải và Công ty TNHH Dịch vụ Bốc xếp Bình Mỹ.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.5%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.54
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.12
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    16,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,518,588 87,345,071 80,364,941 86,482,161
Giá vốn hàng bán 67,158,275 68,111,505 60,949,781 66,779,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,360,313 19,233,566 19,415,159 19,702,529
Lợi nhuận tài chính -891,875 -141,683 -517,871 -116,091
Lợi nhuận khác -204,913 115,233 -336 97
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,318,376 11,253,870 12,521,906 13,092,860
Lợi nhuận sau thuế 11,371,939 9,003,096 10,017,525 10,474,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,371,939 9,003,096 10,017,525 10,474,279
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 172,603,441 196,677,317 184,046,769 234,995,740
Tổng tài sản 324,911,037 342,515,810 322,467,778 356,678,712
Nợ ngắn hạn 53,697,784 70,519,448 47,565,964 98,153,209
Tổng nợ 99,266,978 112,478,032 85,913,937 129,279,959
Vốn chủ sở hữu 225,644,059 230,037,778 236,553,841 227,398,753
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.