MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTH

 Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây - PTH>
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây được thành lập năm 2000, là thành viên của Petrolimex Việt Nam. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên thị trường Upcom. ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải xăng dầu; tổng đại lý bán buôn, bán lẻ xăng dầu, các sản phẩm hóa dầu và các hàng hóa khác; kinh doanh xuất nhập khẩu phương tiện vận tải...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/10/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.19
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.48
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,503,164
  • KLCP đang lưu hành:
    3,503,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 424,060,338 466,485,999 736,693,243 685,344,975
Giá vốn hàng bán 374,810,153 414,385,691 684,089,408 624,405,244
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 49,250,185 52,100,307 52,603,835 60,939,731
Lợi nhuận tài chính -3,336,652 -2,326,588 -1,657,105 -1,952,826
Lợi nhuận khác 143,903 1,071,835 -273 -228,268
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,650,187 5,902,100 3,953,319 5,522,392
Lợi nhuận sau thuế 3,674,852 4,672,630 3,090,908 4,176,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,674,852 4,672,630 3,090,908 4,176,155
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,251,146 19,970,195 20,427,842 22,301,813
Tổng tài sản 102,576,808 87,641,021 98,388,141 95,531,798
Nợ ngắn hạn 33,647,784 21,780,052 36,441,827 32,918,935
Tổng nợ 52,352,217 36,419,823 48,748,665 44,807,075
Vốn chủ sở hữu 50,224,590 51,221,198 49,639,476 50,724,723
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.