Thông tin giao dịch
PTH
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây được thành lập năm 2000, là thành viên của Petrolimex Việt Nam. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên thị trường Upcom. ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải xăng dầu; tổng đại lý bán buôn, bán lẻ xăng dầu, các sản phẩm hóa dầu và các hàng hóa khác; kinh doanh xuất nhập khẩu phương tiện vận tải...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
--
-
Giá trần
--
-
Giá sàn
--
-
Giá mở cửa
--
-
Giá cao nhất
--
-
Giá thấp nhất
--
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
--
-
GT Mua
-- (Tỷ)
-
GT Bán
-- (Tỷ)
-
Room còn lại
--
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
Quý 3- 2013
|
Quý 4- 2013
|
Tăng trưởng
|
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
424,060,338
|
466,485,999
|
736,693,243
|
685,344,975
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
374,810,153
|
414,385,691
|
684,089,408
|
624,405,244
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,250,185
|
52,100,307
|
52,603,835
|
60,939,731
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,336,652
|
-2,326,588
|
-1,657,105
|
-1,952,826
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
143,903
|
1,071,835
|
-273
|
-228,268
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,650,187
|
5,902,100
|
3,953,319
|
5,522,392
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,674,852
|
4,672,630
|
3,090,908
|
4,176,155
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,674,852
|
4,672,630
|
3,090,908
|
4,176,155
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,251,146
|
19,970,195
|
20,427,842
|
22,301,813
|
|
|
Tổng tài sản
|
102,576,808
|
87,641,021
|
98,388,141
|
95,531,798
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
33,647,784
|
21,780,052
|
36,441,827
|
32,918,935
|
|
|
Tổng nợ
|
52,352,217
|
36,419,823
|
48,748,665
|
44,807,075
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
50,224,590
|
51,221,198
|
49,639,476
|
50,724,723
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.