MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVE

 Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP - PVE>
Tiền thân của Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP là Công ty Tư vấn Đầu tư Xây dựng Dầu khí (PVICCC_ được thành lập ngày 10/04/1998 từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước, là thành viên của Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam (Petrovietnam). Ngành nghề kinh doanh: hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; tư vấn đầu tư(trừ tư vấn tài chính kế toán); khai thác hoạt động các dự án dầu khí, các dự án xây dựng khác...
Duy trì diện cảnh báo do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:02/01/2008
Với Khối lượng (cp):3,451,996
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):124.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4,5%
- 17/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 26/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.80
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,320
  • KLCP đang niêm yết:
    25,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    25,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,201,211 39,767,229 33,217,400 34,371,649
Giá vốn hàng bán 31,628,008 29,670,028 32,322,210 22,467,532
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,573,202 10,097,201 895,190 11,904,117
Lợi nhuận tài chính -1,647,178 -2,381,916 -5,058,475 -3,433,367
Lợi nhuận khác -166,706 -59,812 10,806,011 -318,432
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,258,798 162,222 -2,037,649 -606,213
Lợi nhuận sau thuế 804,611 116,666 -2,042,386 -607,968
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 714,766 104,863 -519,187 -175,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 900,319,240 858,866,835 808,505,340 804,538,022
Tổng tài sản 912,742,433 872,230,941 820,841,119 816,885,637
Nợ ngắn hạn 846,198,311 805,562,867 934,210,493 930,862,979
Tổng nợ 846,323,206 805,687,762 934,235,388 930,887,874
Vốn chủ sở hữu 66,419,227 66,543,179 -113,394,269 -114,002,237
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.