MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVH

 Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa - PVH>
Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Việt Nam (PVC), hoạt động trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, xây lắp công nghiệp dầu khí, đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh bất động sản, khai thác khoáng sản tại tỉnh Thanh Hoá và khu vực Bắc Trung Bộ.
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/05/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.50
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.35
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,800
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,823,542 565,520 3,866,037 4,303,023
Giá vốn hàng bán 6,207,325 1,715,671 4,745,602 5,110,682
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,383,783 -1,150,151 -879,565 -807,659
Lợi nhuận tài chính 249,167 377,054 373,895 382,385
Lợi nhuận khác -21,257 -54,363 -31,519 -62,647
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,742,600 -2,246,314 -2,043,147 -2,396,798
Lợi nhuận sau thuế -3,742,600 -2,246,314 -2,043,147 -2,396,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,742,600 -2,246,314 -2,043,147 -2,396,798
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,624,235 181,651,695 179,854,101 178,772,163
Tổng tài sản 558,340,363 554,972,837 553,310,810 524,115,563
Nợ ngắn hạn 107,797,357 106,976,467 107,477,907 107,628,580
Tổng nợ 502,280,046 501,158,834 501,539,954 501,555,349
Vốn chủ sở hữu 56,060,317 53,814,003 51,770,856 49,374,058
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.