MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PWS

 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên - PWS>
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC PHÚ YÊN tiền thân là CÔNG TY CẤP NƯỚC PHÚ YÊN được thành lập vào tháng 9/1996.Lĩnh vực hoạt động chủ yếu là sản xuất-cung ứng nước sạch cho các đô thị và các Khu Công nghiệp trên địa bàn toàn Tỉnh và quản lý khai thác, duy tu hệ thống thoát nước thành phố Tuy Hoà.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 16/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.3%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 14/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 63.56%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    240
  • KLCP đang niêm yết:
    38,398,179
  • KLCP đang lưu hành:
    38,363,579
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,071,465 32,124,630 30,079,595 35,228,971
Giá vốn hàng bán 18,165,258 15,994,485 17,285,771 20,927,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,906,207 16,130,145 12,793,824 14,301,294
Lợi nhuận tài chính 577,741 764,570 817,038 846,485
Lợi nhuận khác -750 -44,901 -3,887 2,377
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,978,746 7,672,350 5,614,211 5,913,915
Lợi nhuận sau thuế 10,217,112 7,042,566 4,894,264 5,327,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,217,112 7,042,566 4,894,264 5,327,170
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 126,011,799 123,617,546 135,396,397 142,521,516
Tổng tài sản 492,856,334 491,793,046 496,047,854 502,485,896
Nợ ngắn hạn 22,752,421 19,957,559 15,586,143 21,922,235
Tổng nợ 57,464,458 49,710,733 45,339,317 46,716,548
Vốn chủ sở hữu 435,391,876 442,082,313 450,708,537 455,769,348
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.