MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXA

 Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A - PXA>
Công ty CP Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ An là đơn vị được thành lập theo chủ trương hợp tác toàn diện giữa Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và UBND tỉnh Nghệ An, với chức năng nhiệm vụ chính là thực hiện Đầu tư và Xây dựng một số dự án của ngành Dầu khí tại địa bàn tỉnh Nghệ An và khu vực Bắc Trung Bộ.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/02/2011
Với Khối lượng (cp):10,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.5
Ngày giao dịch cuối cùng:05/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 08/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.15
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,230
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,951,262 2,720,860 25,848,920 2,901,356
Giá vốn hàng bán 2,196,948 1,928,639 19,805,244 1,817,383
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,754,314 792,221 6,043,675 1,083,973
Lợi nhuận tài chính -1,515,291 -1,568,513 -1,614,125 -1,521,741
Lợi nhuận khác 41,447 150,950 -40,526 155,234
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,074,811 -805,530 706,684 -1,700,559
Lợi nhuận sau thuế 1,074,811 -805,530 706,684 -1,700,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,074,811 -805,530 706,684 -1,700,559
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,500,442 103,575,840 99,831,354 100,663,386
Tổng tài sản 188,044,396 194,256,697 177,199,714 178,064,246
Nợ ngắn hạn 170,182,018 177,199,848 157,998,619 161,961,790
Tổng nợ 157,122,302 164,140,133 144,976,465 148,941,557
Vốn chủ sở hữu 30,922,094 30,116,564 32,223,248 29,122,690
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.