Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,948,711
|
23,305,843
|
36,113,592
|
20,511,935
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,210,736
|
3,682,581
|
2,300,183
|
3,315,579
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
152,846
|
43,416
|
355,134
|
410,318
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
152,846
|
43,416
|
355,134
|
410,318
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
282,248,643
|
283,639,675
|
297,451,760
|
249,256,800
|
|