MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNC

 Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh - QNC>
Công ty Cổ Phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh trong nhiều năm sản xuất kinh doanh đã đạt được thành công trong các lĩnh vực: sản xuất xi măng, sản xuất đá xây dựng, sản xuất than, xây lắp các công trình dân dụng và công nghiệp, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, kinh doanh xuất nhập khẩu. Với phương châm lấy chất lượng hiệu quả là mục tiêu hàng đầu, các mặt hàng do Công ty sản xuất ra luôn được quý khách hàng tin nhiệm.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/01/2008
Với Khối lượng (cp):12,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2022: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 02/01/2021: Phát hành riêng lẻ 11,278,091
- 02/03/2020: Phát hành riêng lẻ 1,540,800
- 20/12/2017: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
- 22/03/2017: Phát hành riêng lẻ 6,730,000
- 26/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.67
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,300
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,932,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 378,301,242 471,920,856 399,867,431 472,164,309
Giá vốn hàng bán 348,176,556 421,016,399 369,769,971 443,910,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,270,337 49,588,840 29,461,469 27,999,357
Lợi nhuận tài chính -8,960,083 -9,091,637 -7,414,522 -8,722,565
Lợi nhuận khác -138,914 511,118 -511,677 77,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,704,154 5,710,122 7,272,197 2,716,873
Lợi nhuận sau thuế 3,078,584 5,051,740 5,126,634 1,472,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,074,992 5,059,436 5,127,044 1,456,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 792,457,457 905,351,581 756,958,322 1,145,824,631
Tổng tài sản 1,712,933,503 1,838,674,848 1,671,304,721 2,086,812,289
Nợ ngắn hạn 905,443,887 1,046,699,535 785,574,035 1,203,608,949
Tổng nợ 1,032,505,550 1,155,478,937 980,165,740 1,386,080,642
Vốn chủ sở hữu 680,427,954 683,195,910 691,138,981 700,731,647
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.