MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNW

 CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi - QNW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi nguyên trước đây là Nhà máy nước Quảng Ngãi, được hình thành từ năm 1963, qua nhiều lần thay đổi tên gọi đến ngày 03/02/2010 UBND tỉnh Quảng Ngãi ban hành Quyết định số: 152/QĐ-UBND về việc chuyển Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi thành Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
21.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.1
  • Giá trần
    24.2
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    21.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,490,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.42%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.51%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.79%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.58%
- 30/10/2017: Phát hành riêng lẻ 14,509,012
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.93
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.93
  •        P/E :
    10.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.89
  •        P/B:
    1.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    27
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    422.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,014,131 29,649,004 30,617,842 28,362,832
Giá vốn hàng bán 13,021,780 13,028,448 12,961,850 15,607,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,992,351 16,620,556 17,655,992 12,754,937
Lợi nhuận tài chính 778,843 940,381 533,748 845,819
Lợi nhuận khác -3,122 -4,339 -3,605 -31,120
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,576,650 13,956,362 14,874,382 9,041,628
Lợi nhuận sau thuế 8,436,268 11,098,437 11,899,506 7,126,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,436,268 11,098,437 11,899,506 7,091,184
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 161,590,402 175,002,353 182,444,593 187,675,628
Tổng tài sản 266,321,032 279,729,612 284,784,536 289,836,214
Nợ ngắn hạn 18,868,164 31,061,726 24,209,733 23,090,452
Tổng nợ 26,459,922 37,600,042 30,754,049 28,602,326
Vốn chủ sở hữu 239,861,110 242,129,569 254,030,487 261,233,888
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.