MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNW

 CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UpCOM)

Logo CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi - QNW>
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi nguyên trước đây là Nhà máy nước Quảng Ngãi, được hình thành từ năm 1963, qua nhiều lần thay đổi tên gọi đến ngày 03/02/2010 UBND tỉnh Quảng Ngãi ban hành Quyết định số: 152/QĐ-UBND về việc chuyển Công ty TNHH một thành viên Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi thành Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,490,988
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.42%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.51%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.79%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.58%
- 30/10/2017: Phát hành riêng lẻ 14,509,012
- 30/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.46%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.03
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    34,509,012
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,617,842 28,362,832 26,069,338 31,979,934
Giá vốn hàng bán 12,961,850 15,607,894 12,489,299 14,466,060
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,655,992 12,754,937 13,580,039 17,513,873
Lợi nhuận tài chính 533,748 845,819 888,138 1,345,747
Lợi nhuận khác -3,605 -31,120 -26,024 -1,715
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,874,382 9,041,628 10,759,148 15,791,427
Lợi nhuận sau thuế 11,899,506 7,126,156 8,458,337 12,633,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,899,506 7,091,184 8,458,337 12,633,142
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 182,444,593 187,675,628 189,756,340 211,782,166
Tổng tài sản 284,784,536 289,836,214 302,607,606 320,797,918
Nợ ngắn hạn 24,209,733 23,090,452 32,036,590 51,579,086
Tổng nợ 30,754,049 28,602,326 37,929,321 56,846,215
Vốn chủ sở hữu 254,030,487 261,233,888 264,678,284 263,951,703
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.