Doanh thu bán hàng và CCDV
|
115,394,251
|
198,599,818
|
210,997,448
|
251,648,175
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,429,438
|
19,185,762
|
19,269,582
|
19,797,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
998,506
|
3,550,799
|
4,740,825
|
-1,437,508
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
53,265
|
1,983,127
|
2,275,866
|
-3,093,925
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,013,116,418
|
945,030,953
|
915,729,484
|
730,617,633
|
|