Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,239,735
|
18,289,591
|
43,968,293
|
36,345,219
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,644,788
|
-3,007,164
|
10,817,835
|
14,397,620
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,584,720
|
-3,528,618
|
10,277,412
|
889,906
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,451,878
|
-4,385,150
|
11,452,722
|
1,436,426
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
589,925,643
|
580,929,975
|
417,401,246
|
419,139,308
|
|