MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SP2

 Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 (UpCOM)

CTCP Thủy điện Sử Pán 2 - SP2
Công ty cổ phần thủy điện Sông Đà – Hoàng Liên (trước đây là Công ty cổ phần thủy điện Sử Pán 2) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Sông Đà với vốn điều lệ 420 tỷ đồng, được thành lập bởi các cổ đông Tổng Công ty Sông Đà và các đơn vị thành viên của Tổng Công ty. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực: xây dựng nhà máy thủy điện, kinh doanh điện thương phẩm; Đầu tư xây lắp các công trình thủy điện vừa và nhỏ, sản xuất và kinh doanh điện thương phẩm
Hạn chế giao dịch từ 30/09/2016, do SP2 có VCSH trong BCTC kiểm toán năm 2015 không dương.
Cập nhật:
14:15 T5, 15/05/2025
23.00
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    23
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,246,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2022: Phát hành riêng lẻ 5,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.62
  •        P/E :
    8.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.75
  •        P/B:
    4.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,060
  • KLCP đang niêm yết:
    20,746,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,623,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    474.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,339,787 79,646,446 32,568,953 14,615,331
Giá vốn hàng bán 23,669,415 26,691,944 22,230,283 19,035,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,670,372 52,954,502 10,338,671 -4,420,425
Lợi nhuận tài chính -5,271,744 -5,506,151 -4,788,626 -4,107,840
Lợi nhuận khác -509 -29,275 -35,730
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,711,063 46,038,146 4,100,301 -9,709,443
Lợi nhuận sau thuế 15,030,232 43,672,782 3,850,940 -9,709,443
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,030,232 43,672,782 3,850,940 -9,709,443
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,657,804 152,992,558 97,575,050 73,918,059
Tổng tài sản 645,156,682 670,296,249 605,122,968 565,933,675
Nợ ngắn hạn 416,869,354 398,329,909 473,815,372 444,807,719
Tổng nợ 574,045,529 555,506,084 486,481,863 456,998,522
Vốn chủ sở hữu 71,111,153 114,790,165 118,641,106 108,935,153
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.