MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SP2

 Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 - SP2>
Công ty cổ phần thủy điện Sông Đà – Hoàng Liên (trước đây là Công ty cổ phần thủy điện Sử Pán 2) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Sông Đà với vốn điều lệ 420 tỷ đồng, được thành lập bởi các cổ đông Tổng Công ty Sông Đà và các đơn vị thành viên của Tổng Công ty. Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực: xây dựng nhà máy thủy điện, kinh doanh điện thương phẩm; Đầu tư xây lắp các công trình thủy điện vừa và nhỏ, sản xuất và kinh doanh điện thương phẩm
Hạn chế giao dịch từ 30/09/2016, do SP2 có VCSH trong BCTC kiểm toán năm 2015 không dương.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,246,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2022: Phát hành riêng lẻ 5,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.67
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.17
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,060
  • KLCP đang niêm yết:
    20,746,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,623,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 79,646,446 32,568,953 14,615,331 70,689,291
Giá vốn hàng bán 26,691,944 22,230,283 19,035,757 26,148,700
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,954,502 10,338,671 -4,420,425 44,540,592
Lợi nhuận tài chính -5,506,151 -4,788,626 -4,107,840 -3,226,968
Lợi nhuận khác -29,275 -35,730 -25,408
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,038,146 4,100,301 -9,709,443 40,079,904
Lợi nhuận sau thuế 43,672,782 3,850,940 -9,709,443 37,954,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,672,782 3,850,940 -9,709,443 37,954,740
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,992,558 97,575,050 73,918,059 137,092,227
Tổng tài sản 670,296,249 605,122,968 565,933,675 604,745,242
Nợ ngắn hạn 398,329,909 473,815,372 444,807,719 335,453,555
Tổng nợ 555,506,084 486,481,863 456,998,522 436,251,294
Vốn chủ sở hữu 114,790,165 118,641,106 108,935,153 168,493,948
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.