MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STW

 Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng - STW>
Công ty Cổ phần cấp nước Sóc Trăng được chuyển đổi từ Công ty TNHH MTV Cấp nước Sóc Trăng theo Quyết định số 1504/QĐ-UBND ngày 26/6/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng. Thực hiện chức năng và phạm vi hoạt động chủ yếu là khai thác, sản xuất, kinh doanh nước sạch, nước uống đóng chai, đầu tư xây dựng các dự án cấp nước đáp ứng yêu cầu sử dụng nước sạch cho mục đích sinh hoạt và các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo chính sách giá do Nhà nước quy định.
Đưa vào diện cảnh báo do tổ chức chưa họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,863,133
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.07%
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.87%
- 08/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.36%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.34
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    15,863,133
  • KLCP đang lưu hành:
    15,863,133
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 54,771,580 53,851,445 53,406,315 56,093,767
Giá vốn hàng bán 32,320,873 32,376,962 28,781,100 31,397,124
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,450,707 21,474,483 24,625,215 24,696,644
Lợi nhuận tài chính 1,896,160 10,595,246 533,559 93,667
Lợi nhuận khác 3,231,376 -1,829,482 -11,373,264 -2,514,553
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,164,925 12,632,082 209,530 7,658,970
Lợi nhuận sau thuế -602,394 9,225,049 -2,272,630 5,478,797
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -602,394 9,225,049 -2,272,630 5,478,797
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 197,928,207 141,751,884 99,027,604 89,242,207
Tổng tài sản 316,844,941 307,259,567 262,686,517 277,713,666
Nợ ngắn hạn 38,243,400 33,503,280 18,177,040 49,249,712
Tổng nợ 39,107,589 34,401,469 19,120,229 50,201,902
Vốn chủ sở hữu 277,737,352 272,858,098 243,566,288 227,511,764
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.