MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZG

 Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền - SZG>
Công ty Cổ phần Sonadezi Giang Điền được thành lập vào tháng 7/2017 hoạt động trong các lĩnh vực chính là đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản công nghiệp và dân dụng và các dịch vụ phụ trợ khác.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,898,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 29/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.36
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.31
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    250
  • KLCP đang niêm yết:
    54,898,000
  • KLCP đang lưu hành:
    54,898,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,298,862 107,376,304 141,189,392 112,985,258
Giá vốn hàng bán 37,303,345 36,386,250 54,321,667 39,702,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 68,995,518 70,990,054 86,867,725 73,282,831
Lợi nhuận tài chính 14,591,081 4,413,151 5,081,753 15,944,976
Lợi nhuận khác -61,000 58,617 175,748 3,696,623
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,032,959 69,845,851 73,737,448 86,448,382
Lợi nhuận sau thuế 53,547,200 55,829,356 58,926,095 71,121,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,547,200 55,829,356 58,926,095 71,121,666
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,774,235,114 1,412,207,401 1,660,325,021 1,795,603,856
Tổng tài sản 3,919,075,407 4,154,409,128 4,367,874,699 4,481,081,407
Nợ ngắn hạn 210,793,561 247,105,938 262,790,185 259,206,760
Tổng nợ 3,009,029,058 3,190,934,637 3,433,417,071 3,475,796,378
Vốn chủ sở hữu 910,046,350 963,474,492 934,457,628 1,005,285,029
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.