Thông tin giao dịch
TAL
Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản An Bình. Ngày 20/09/2023, Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco được UBCK Nhà nước chấp thuận đăng ký công ty đại chúng.
Cập nhật:
13:00 T5, 24/04/2025
24.00
-0.6 (-2.44%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
24.6
-
Giá trần
28.2
-
Giá sàn
21
-
Giá mở cửa
24
-
Giá cao nhất
24.3
-
Giá thấp nhất
24
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
51.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
309,034,518
|
599,333,811
|
310,712,335
|
435,141,830
|
|
Giá vốn hàng bán
|
251,141,051
|
451,700,119
|
242,366,934
|
318,327,462
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,882,141
|
147,645,018
|
68,215,388
|
116,944,382
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,605,697
|
-55,170,292
|
221,720,170
|
473,423,959
|
|
Lợi nhuận khác
|
-799,338
|
343,611
|
-7,562,227
|
-935,321
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,911,760
|
26,368,608
|
214,275,593
|
488,309,901
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,192,667
|
6,423,044
|
185,056,023
|
476,246,518
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,701,021
|
-4,738,131
|
181,378,760
|
472,451,436
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,492,886,176
|
5,521,470,810
|
6,531,106,396
|
6,213,054,033
|
|
Tổng tài sản
|
9,533,492,129
|
9,668,809,586
|
9,426,105,031
|
9,344,239,358
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,794,788,070
|
2,876,963,016
|
2,447,218,570
|
1,985,982,036
|
|
Tổng nợ
|
5,544,941,124
|
5,688,776,054
|
5,715,206,390
|
5,126,772,943
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,988,551,004
|
3,980,033,533
|
3,710,898,641
|
4,217,466,415
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
|
|
1.52 |
2.15 |
|
|
|
|
11.9 |
11.95 |
|
|
|
|
n/a |
9.3 |
|
|
|
|
4.6 |
7.13 |
|
|
|
|
11.45 |
15.74 |
|
|
|
|
14.11 |
39.47 |
|
|
|
|
27.49 |
24.93 |
|
|
|
|
59.87 |
54.7 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.