MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

TAL

 Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco - TAL>
Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản An Bình. Ngày 20/09/2023, Công ty Cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco được UBCK Nhà nước chấp thuận đăng ký công ty đại chúng.
Cập nhật:
13:00 T5, 24/04/2025
24.00
  -0.6 (-2.44%)
Khối lượng
21,833
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24.6
  • Giá trần
    28.2
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24.3
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.13
  •        P/E :
    11.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.42
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    297,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    311,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,484.40
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 309,034,518 599,333,811 310,712,335 435,141,830
Giá vốn hàng bán 251,141,051 451,700,119 242,366,934 318,327,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,882,141 147,645,018 68,215,388 116,944,382
Lợi nhuận tài chính -2,605,697 -55,170,292 221,720,170 473,423,959
Lợi nhuận khác -799,338 343,611 -7,562,227 -935,321
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,911,760 26,368,608 214,275,593 488,309,901
Lợi nhuận sau thuế 10,192,667 6,423,044 185,056,023 476,246,518
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,701,021 -4,738,131 181,378,760 472,451,436
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,492,886,176 5,521,470,810 6,531,106,396 6,213,054,033
Tổng tài sản 9,533,492,129 9,668,809,586 9,426,105,031 9,344,239,358
Nợ ngắn hạn 2,794,788,070 2,876,963,016 2,447,218,570 1,985,982,036
Tổng nợ 5,544,941,124 5,688,776,054 5,715,206,390 5,126,772,943
Vốn chủ sở hữu 3,988,551,004 3,980,033,533 3,710,898,641 4,217,466,415
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2024
1.52 2.15
11.9 11.95
n/a 9.3
4.6 7.13
11.45 15.74
14.11 39.47
27.49 24.93
59.87 54.7
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-800008k16k-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-400004k8k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-100 %0 %100 %200 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075018 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k50 %55 %60 %65 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.