MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TB8

 CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (UpCOM)

CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI - TB8
Công ty cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI tiền thân là Xí nghiệp Vật tư Vận tải và Chế biến Than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Từ khi cổ phần hóa đến nay, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty được mở rộng, thu hút thêm hàng trăm lao động vào làm việc, sản xuất kinh doanh tăng trưởng. Công ty đã nhận tặng thưởng huân chương lao động hạng 3 và được nhận bằng khen Bộ Công Thương năm 2015.
Cập nhật:
09:24 T3, 29/04/2025
15.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    15.8
  • Giá trần
    18.1
  • Giá sàn
    13.5
  • Giá mở cửa
    15.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 05/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.47
  •        P/E :
    6.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.32
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    1,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.75
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 2- 2018 Quý 2- 2020 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 320,043,955 333,181,990 333,181,990 353,149,273
Giá vốn hàng bán 294,727,646 303,302,377 303,302,377 324,137,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,316,310 29,879,613 29,879,613 29,011,389
Lợi nhuận tài chính -1,721,858 -1,898,423 -1,898,423 -1,359,956
Lợi nhuận khác 336,675 219,719 219,719 77,520
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,905,160 3,761,761 3,761,761 3,903,821
Lợi nhuận sau thuế 2,294,408 2,826,778 2,826,778 3,091,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,294,408 2,826,778 2,826,778 3,091,965
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,781,427 72,746,962 72,746,962 62,063,481
Tổng tài sản 77,076,921 79,013,102 79,013,102 65,967,975
Nợ ngắn hạn 56,017,424 58,872,985 58,872,985 45,551,920
Tổng nợ 57,469,174 58,872,985 58,872,985 45,562,670
Vốn chủ sở hữu 19,607,748 20,140,118 20,140,118 20,405,305
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.